Characters remaining: 500/500
Translation

làm biếng

Academic
Friendly

Từ "làm biếng" trong tiếng Việt có nghĩakhông muốn làm việc, không chịu khó hoặc tỏ ra lười biếng. Đây một từ khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa
  • Làm biếng (động từ): Tỏ ra lười, không muốn làm đó, nhất là những việc cần phải nỗ lực hoặc sự chăm chỉ.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay trời mưa, tôi cảm thấy làm biếng nên không muốn đi ra ngoài."
    • " ấy làm biếng không chịu học bài."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù đã lên kế hoạch học bài từ sớm, nhưng cuối cùng tôi vẫn làm biếng chỉ xem phim."
    • "Nhiều người thường làm biếng vào cuối tuần không tranh thủ thời gian để làm việc nhà."
Các biến thể của từ
  • Lười biếng: Đây từ đồng nghĩa, mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn.

    • dụ: "Anh ấy rất lười biếng nên không bao giờ giúp đỡ ai."
  • Làm biếng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như:

    • "Tôi làm biếng không muốn dọn dẹp nhà cửa."
    • "Trời lạnh quá, tôi làm biếng không muốn ra ngoài tập thể dục."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lười: Làm ít, không muốn làm việc.

    • dụ: " ấy lười đi làm vào sáng thứ Hai."
  • Chây lười: Tương tự như "làm biếng", tuy nhiên phần nặng nề hơn, thường chỉ những người hay trì hoãn công việc.

    • dụ: "Bạn không nên chây lười, hãy hoàn thành nhiệm vụ của mình."
Lưu ý

Khi sử dụng "làm biếng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh sự hiểu nhầm. Từ này thường mang tính tiêu cực, nên không nên dùng trong những tình huống trang trọng.

Tóm lại

"Làm biếng" một từ diễn tả thái độ không muốn làm việc hay không sự cố gắng. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau các từ gần nghĩa như "lười", "lười biếng".

  1. đg. (ph.). Tỏ ra lười. Làm biếng không chịu học.

Comments and discussion on the word "làm biếng"